Tụ dịch màng nuôi ảnh hưởng như thế nào đến việc mang thai?

Tụ dịch màng nuôi là tình trạng không hiếm gặp trong thai kỳ sớm, đặc biệt khi được bác sĩ phát hiện qua siêu âm. Dù không phải lúc nào cũng nguy hiểm, nhưng có thể tiềm ẩn nhiều nguy cơ nếu không được theo dõi sát sao, tụ dịch có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của phôi và nguy cơ dọa sảy. Hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu và cách xử lý tụ dịch màng nuôi qua bài viết tại IVF Đông Đô Centre sẽ giúp mẹ an tâm hơn và chủ động bảo vệ thai kỳ ngay từ giai đoạn sớm.

Tụ dịch màng nuôi là gì?

Tụ dịch màng nuôi (subchorionic hematoma) là tình trạng máu tụ giữa nhau thai và thành tử cung, thường xuất hiện trong 3 tháng đầu thai kỳ. Đây là một dạng xuất huyết dưới màng nuôi, nơi nhau thai bám vào tử cung. Tình trạng này có thể được phát hiện qua siêu âm và thường gặp ở khoảng 1-3% thai phụ.

Nguyên nhân có thể liên quan đến sự bong tách nhẹ của nhau thai khỏi tử cung, do chấn thương, huyết áp cao, rối loạn đông máu hoặc bất thường trong quá trình làm tổ của phôi. Triệu chứng bao gồm chảy máu âm đạo nhẹ, đau bụng dưới, nhưng đôi khi không có biểu hiện rõ ràng.

Mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào kích thước và vị trí khối máu tụ. Các khối nhỏ thường tự tiêu biến mà không ảnh hưởng đến thai kỳ. Tuy nhiên, khối tụ lớn có thể làm tăng nguy cơ sảy thai, sinh non hoặc bong nhau thai. [1]

Tụ dịch màng nuôi là gì?
Tụ dịch màng nuôi là gì?

Tụ dịch màng nuôi nguy hiểm không?

Câu hỏi về mức độ nguy hiểm của tình trạng tụ dịch màng nuôi (hay còn gọi là máu tụ dưới màng đệm – subchorionic hematoma) là mối quan tâm hàng đầu, đặc biệt đối với những thai phụ đã trải qua quy trình Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF). Mức độ nguy hiểm của tình trạng này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kích thước, vị trí khối tụ dịch, tuổi thai và tình trạng sức khỏe tổng thể của thai phụ.

Tụ dịch màng nuôi kích thước nhỏ (Nguy cơ thấp)

Đặc điểm

  • Kích thước: Thường được xác định là dưới 20% diện tích túi thai.
  • Khả năng tự tiêu: Trong một số ít trường hợp, khối máu tụ nhỏ có khả năng được cơ thể thai phụ tự hấp thụ và tiêu biến mà không gây ra bất kỳ ảnh hưởng tiêu cực đáng kể nào đến sự phát triển của thai nhi. [2]
  • Triệu chứng: Thai phụ có thể không có triệu chứng rõ rệt, hoặc chỉ xuất hiện tình trạng ra máu nhẹ, lốm đốm màu nâu hoặc hồng (thường là máu đã cũ).

Hướng xử trí và theo dõi

  • Tuy có khả năng tự khỏi, thai phụ cần được theo dõi sát sao bằng siêu âm định kỳ để đánh giá chính xác sự thay đổi kích thước của khối tụ dịch và đảm bảo thai nhi phát triển bình thường.
  • Bác sĩ chuyên khoa có thể xem xét chỉ định các loại thuốc hỗ trợ thai kỳ, phổ biến nhất là Progesterone, nhằm tăng cường khả năng giữ thai.

Tụ dịch màng nuôi kích thước lớn (Nguy cơ cao)

Đặc điểm

  • Kích thước: Thường được định nghĩa là trên 20% diện tích túi thai, hoặc có kích thước lớn hơn nhiều so với túi thai.
  • Nguy cơ: Tụ dịch lớn tiềm ẩn nhiều nguy cơ biến chứng nghiêm trọng, đe dọa trực tiếp đến sự an toàn của thai kỳ.

Các biến chứng tiềm ẩn

  • Nguy cơ sảy thai và sinh non:
    • Khối tụ dịch lớn có thể gây ra hiện tượng bong một phần nhau thai khỏi thành tử cung (làm gián đoạn nguồn cung cấp oxy và chất dinh dưỡng).
    • Điều này đặc biệt nguy hiểm trong ba tháng đầu thai kỳ (tăng nguy cơ sảy thai) và trong ba tháng giữa/cuối (tăng nguy cơ sinh non).
  • Bong nhau non:
    • Là tình trạng nhau thai bị tách hoàn toàn hoặc một phần khỏi tử cung trước khi em bé được sinh ra.
    • Biến chứng này có thể gây chảy máu nặng, mất máu cấp, và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự sống của thai nhi.

Ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi

Khối tụ dịch lớn có thể cản trở quá trình trao đổi chất thiết yếu giữa mẹ và thai nhi, dẫn đến:

  • Chậm phát triển trong tử cung (IUGR): Thai nhi không đạt được cân nặng và kích thước tối ưu theo tuổi thai.
  • Thiếu oxy mãn tính: Có thể dẫn đến tổn thương tiềm tàng cho não bộ và các cơ quan khác của thai nhi.
  • Vỡ ối non: Trong một số trường hợp hiếm gặp, khối tụ dịch lớn có thể tạo áp lực lên màng ối, dẫn đến vỡ ối sớm, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và khởi phát chuyển dạ sinh non.

Khi phát hiện tụ dịch màng nuôi lớn, thai phụ cần được can thiệp y tế kịp thời và tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị, nghỉ ngơi của bác sĩ chuyên khoa để tối ưu hóa kết cục thai kỳ.

Khi nào tụ dịch màng nuôi trở nên nguy hiểm?

Tụ dịch màng nuôi trở nên nguy hiểm khi:

  • Khối tụ lớn (>50 mm hoặc >50% túi thai). [3]
  • Chảy máu âm đạo nhiều, đau bụng dữ dội, hoặc co bóp tử cung.
  • Vị trí gần cổ tử cung.
  • Xảy ra ở tam cá nguyệt thứ nhất hoặc kèm bệnh lý mẹ (huyết áp cao, rối loạn đông máu). 
  • Khối tụ lớn dần, gây suy thai. Cần theo dõi sát và can thiệp y tế kịp thời.
Khi nào tụ dịch màng nuôi trở nên nguy hiểm?
Khi nào tụ dịch màng nuôi trở nên nguy hiểm?

>>> Xem thêm tại: Thai IVF bị tụ dịch màng nuôi có nguy hiểm không?

Ảnh hưởng của tụ dịch màng nuôi đến sức khỏe của mẹ và bé

Tụ dịch màng nuôi ảnh hưởng đến sức khỏe mẹ và bé như sau:

  • Mẹ: Gây chảy máu âm đạo, đau bụng, tăng nguy cơ sảy thai, sinh non, hoặc bong nhau thai. Có thể gây căng thẳng tâm lý.
  • : Nguy cơ suy thai, chậm phát triển, hoặc mất thai nếu khối tụ lớn (>50% túi thai) hoặc ở vị trí bất lợi. Khối tụ nhỏ thường tự tiêu, ít ảnh hưởng nếu được theo dõi và xử lý kịp thời.

Phòng ngừa tụ dịch màng nuôi cho mẹ bầu

Để phòng ngừa tụ dịch màng nuôi ở mẹ bầu, cần thực hiện các biện pháp sau:

Duy trì lối sống lành mạnh

  • Ăn uống đủ chất, bổ sung axit folic, sắt, và vitamin theo chỉ định bác sĩ để hỗ trợ thai kỳ khỏe mạnh.
  • Tránh căng thẳng, giữ tinh thần thoải mái, ngủ đủ giấc (7-8 giờ/ngày).

Hạn chế vận động mạnh

  • Tránh mang vác nặng, tập thể dục cường độ cao, hoặc các hoạt động dễ gây chấn thương vùng bụng.
  • Nghỉ ngơi hợp lý, đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ.

Kiểm soát bệnh lý nền

  • Quản lý tốt các bệnh như huyết áp cao, tiểu đường, hoặc rối loạn đông máu thông qua thăm khám định kỳ và tuân thủ điều trị. [4]
  • Báo ngay cho bác sĩ nếu có tiền sử sảy thai hoặc biến chứng thai kỳ trước đó.

Thăm khám thai định kỳ

  • Siêu âm thai theo lịch bác sĩ, đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ nhất, để phát hiện sớm bất thường như tụ dịch màng nuôi.
  • Báo ngay các dấu hiệu bất thường như chảy máu âm đạo, đau bụng, hoặc giảm cử động thai.

Tránh các yếu tố nguy cơ

  • Không hút thuốc, uống rượu bia, hoặc tiếp xúc với hóa chất độc hại.
  • Hạn chế quan hệ tình dục nếu có nguy cơ cao (theo chỉ định bác sĩ).
Phòng ngừa tụ dịch màng nuôi cho mẹ bầu
Phòng ngừa tụ dịch màng nuôi cho mẹ bầu

>>> Xem thêm: Hướng dẫn chăm sóc thai ivf 3 tháng đầu từ chuyên gia

Lời kết

Tóm lại, tụ dịch màng nuôi là vấn đề khá thường gặp nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát tốt nếu được theo dõi và chăm sóc đúng cách. Mẹ bầu nên tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, tái khám đúng hẹn và lưu ý những dấu hiệu bất thường của cơ thể. Việc chủ động lắng nghe cơ thể và thăm khám kịp thời sẽ giúp thai kỳ diễn ra an toàn, đồng thời giảm tối đa các rủi ro không mong muốn.

Rate this post

Miễn trừ trách nhiệm

Các bài viết của Đông Đô IVF Center chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Rate this post

Để lại bình luận