- Hỗ trợ phôi thoát màng là gì? Trường hợp nào cần dùng kỹ thuật này?
- Phôi thoát màng là gì?
- Vì sao cần hỗ trợ phôi thoát màng?
- Khi nào kỹ thuật hỗ trợ phôi thoát màng là cần thiết?
- Ứng dụng công nghệ Laser hỗ trợ phôi thoát màng tại Đông Đô IVF Center
- Dấu hiệu phôi đã làm tổ thành công sau hỗ trợ thoát màng
- Câu hỏi thường gặp
Hỗ trợ phôi thoát màng là gì? Trường hợp nào cần dùng kỹ thuật này?
Hỗ trợ phôi thoát màng (Assisted Hatching – AH) là kỹ thuật trong IVF nhằm tạo điều kiện cho phôi thoát khỏi lớp màng bao quanh, từ đó dễ dàng làm tổ trong tử cung và phát triển thành thai.

Phôi thoát màng là gì?
Phôi người giai đoạn đầu được bao bọc bởi một lớp màng mỏng trong suốt gọi là zona pellucida, bên trong chứa các tế bào phôi (phôi bào) – những tế bào sẽ tiếp tục phát triển thành thai nhi. Tùy vào tuổi phôi mà số lượng phôi bào có thể khác nhau.
Trong quá trình thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), sau khi trứng và tinh trùng kết hợp thành công, phôi bắt đầu phân chia và phát triển. Đến ngày thứ 5 hoặc 6, phôi thường đạt trên 100 tế bào, lớp màng zona sẽ mỏng dần và tự vỡ ra để phôi thoát khỏi lớp vỏ, sẵn sàng bám vào niêm mạc tử cung.
Tuy nhiên, không phải lúc nào phôi cũng có thể tự thoát khỏi lớp màng này. Một số nguyên nhân khiến zona không vỡ được đúng thời điểm, làm quá trình phôi phát triển bị cản trở, làm tổ không thành công và khiến IVF thất bại.
Kỹ thuật hỗ trợ phôi thoát màng (Assisted Hatching – AH) ra đời để giải quyết vấn đề này. Bằng cách tác động lên màng zona để làm mỏng hoặc tạo một vết hở nhỏ, AH giúp phôi dễ dàng “nở ra”, từ đó tăng khả năng bám vào tử cung và phát triển thành thai.
Vì sao cần hỗ trợ phôi thoát màng?
Trong điều kiện tự nhiên, phôi sẽ tự thoát khỏi lớp màng bảo vệ zona pellucida khi màng này mỏng dần, tạo điều kiện cho phôi “trườn” ra ngoài qua một lỗ nhỏ và bám vào niêm mạc tử cung để làm tổ, phát triển thành thai nhi.
Tuy nhiên, trong môi trường thụ tinh trong ống nghiệm, lớp màng zona có thể trở nên dày và cứng hơn bình thường do tác động từ quá trình nuôi cấy phôi, rã đông phôi hoặc do tuổi của người mẹ. Điều này khiến phôi khó phá vỡ lớp màng bao để thoát ra ngoài, làm giảm khả năng làm tổ.
Các nghiên cứu cho thấy khoảng 20% phôi trong IVF gặp khó khăn trong việc tự thoát màng, dẫn đến tình trạng bị nén, ảnh hưởng đến chất lượng và làm giảm tỷ lệ thành công của quá trình thụ tinh.
Để khắc phục điều này, kỹ thuật hỗ trợ phôi thoát màng được áp dụng. Bằng cách tạo một vết hở hoặc làm mỏng lớp zona, kỹ thuật giúp phôi dễ dàng thoát ra ngoài trước khi được chuyển vào buồng tử cung, từ đó nâng cao khả năng làm tổ và phát triển.
Khi nào kỹ thuật hỗ trợ phôi thoát màng là cần thiết?
Việc áp dụng AH sẽ được cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa dựa trên các yếu tố cụ thể của từng bệnh nhân. Dưới đây là những trường hợp mà kỹ thuật này thường được khuyến nghị:
- Tuổi tác của người mẹ: Phụ nữ trên 38 tuổi thường có màng zona của trứng dày và cứng hơn, làm giảm khả năng phôi tự thoát ra. AH giúp tạo điều kiện thuận lợi hơn cho phôi làm tổ.
- Phôi trữ đông: Quá trình đông lạnh và rã đông có thể làm màng zona trở nên cứng hơn hoặc thay đổi cấu trúc, ảnh hưởng đến khả năng phôi thoát màng. Hỗ trợ phôi thoát màng là cần thiết để tăng tỷ lệ làm tổ.
- Chất lượng phôi thấp hoặc phát triển chậm: Những phôi có chất lượng kém hoặc phát triển chậm hơn bình thường có thể gặp khó khăn trong việc tự phá vỡ màng zona. AH giúp cung cấp một “lối thoát” để phôi dễ dàng bám vào nội mạc tử cung hơn.
- Thất bại làm tổ nhiều lần: Đối với các bệnh nhân từng trải qua hai chu kỳ IVF trở lên mà phôi không làm tổ thành công, AH có thể là một giải pháp để tăng cơ hội mang thai ở những lần tiếp theo.
- Đặc điểm màng zona bất thường: Trường hợp phôi có màng zona dày, cứng, không đồng đều, hoặc xuất hiện các bất thường về cấu trúc khác, AH sẽ được thực hiện để khắc phục rào cản này.
- Các yếu tố khác: Một số tình huống đặc biệt như chỉ số FSH (hormone kích thích nang trứng) ở mức cao, vô sinh không rõ nguyên nhân, hoặc khi áp dụng kỹ thuật trưởng thành trứng non (IVM) cũng có thể được cân nhắc sử dụng AH để tối ưu hóa kết quả điều trị.
Nhìn chung, việc áp dụng hỗ trợ phôi thoát màng giúp tăng cơ hội để phôi bám vào tử cung và phát triển, đóng vai trò quan trọng trong việc tăng tỷ lệ thành công của các chu kỳ IVF, đặc biệt với những ca bệnh phức tạp trong điều trị vô sinh hiếm muộn.
Ứng dụng công nghệ Laser hỗ trợ phôi thoát màng tại Đông Đô IVF Center
Tại Đông Đô IVF Center, các chuyên gia đã ứng dụng công nghệ laser tiên tiến nhất hiện nay để thực hiện kỹ thuật hỗ trợ phôi thoát màng.
Với độ chính xác cao, laser hiện đại giúp tạo ra một vết mở cực nhỏ trên lớp màng Zona mà không gây tổn thương đến phôi. Nhờ đó, phôi có thể dễ dàng thoát ra ngoài và bám vào lớp niêm mạc tử cung, tăng khả năng làm tổ và phát triển thành thai nhi khỏe mạnh. Công nghệ này được áp dụng cho tất cả các phôi ngày 3 của tất cả bệnh nhân để tăng tỷ lệ phôi thoát màng, đảm bảo sự an toàn và thuận lợi tối đa cho phôi khi làm tổ, tăng tỷ lệ thành công IVF.
Kỹ thuật hỗ trợ phôi thoát màng bằng laser không chỉ an toàn, không tác động trực tiếp đến cấu trúc phôi mà còn giúp nâng cao rõ rệt tỷ lệ thành công của IVF. Đây là một trong những công nghệ IVF quan trọng tại Đông Đô IVF Center, bên cạnh các kỹ thuật hiện đại khác như Piezo ICSI, lọc rửa tinh trùng bằng thiết bị CA0, xét nghiệm di truyền phôi, chọn lọc tinh trùng bằng tế bào noãn và hoạt hóa tinh trùng… Tất cả đều nhằm hướng đến mục tiêu tối ưu hóa cơ hội làm cha mẹ cho các cặp đôi vô sinh, hiếm muộn.
Có thể bạn quan tâm: Lọc rửa tinh trùng bằng LensHooke CA0.
Dấu hiệu phôi đã làm tổ thành công sau hỗ trợ thoát màng
Phôi sau khi thoát màng hoàn toàn có khả năng bám vào niêm mạc tử cung và bắt đầu quá trình làm tổ ngay lập tức, từ đó khởi nguồn cho sự phát triển của thai nhi.
Quá trình làm tổ thường diễn ra trong vài ngày sau khi chuyển phôi. Đối với phôi ngày 5, phôi có thể thoát màng và bám vào niêm mạc tử cung chỉ sau 1-2 ngày chuyển. Sau đó, phôi sẽ tiếp tục đào sâu vào lớp nội mạc tử cung trong khoảng 2-3 ngày tiếp theo để hoàn tất quá trình làm tổ.
Mặc dù dấu hiệu rõ ràng nhất để xác nhận việc mang thai là kết quả xét nghiệm Beta-hCG, nhưng cơ thể người phụ nữ có thể xuất hiện một số tín hiệu sớm cho thấy phôi đã làm tổ thành công sau chuyển phôi IVF.
- Ra máu báo thai: Đây là một trong những dấu hiệu sớm và khá phổ biến. Khoảng 6-12 ngày sau chuyển phôi, một lượng nhỏ máu màu hồng nhạt hoặc nâu có thể xuất hiện. Đây là hiện tượng bình thường khi phôi đào sâu vào niêm mạc tử cung, gây tổn thương nhẹ các mạch máu nhỏ. Lượng máu thường rất ít và chỉ kéo dài 1-2 ngày.
- Căng tức hoặc đau nhức ngực: Sự thay đổi nồng độ hormone progesterone và estrogen sau khi phôi làm tổ có thể khiến ngực trở nên căng tức, nhạy cảm hơn, hoặc quầng vú sẫm màu hơn. Dấu hiệu này có thể tương tự như trước kỳ kinh nhưng thường kéo dài và rõ rệt hơn.
- Buồn nôn hoặc ốm nghén: Mặc dù thường xuất hiện muộn hơn, nhưng một số phụ nữ nhạy cảm có thể cảm thấy buồn nôn hoặc khó chịu với một số mùi vị nhất định ngay trong những ngày đầu sau chuyển phôi.
- Mệt mỏi và kiệt sức: Cơ thể đang phải làm việc nhiều hơn để chuẩn bị cho quá trình mang thai, cùng với sự gia tăng hormone progesterone, có thể khiến bạn cảm thấy uể oải, buồn ngủ hơn bình thường.
- Thay đổi khẩu vị và cảm giác thèm ăn: Một số người có thể đột ngột thèm ăn hoặc chán ăn một số món, hoặc vị giác trở nên nhạy cảm hơn.
- Thay đổi tâm trạng thất thường: Sự biến động hormone cũng có thể ảnh hưởng đến cảm xúc, khiến bạn dễ xúc động, vui buồn bất chợt.
- Tăng tần suất đi tiểu: Khi phôi làm tổ, cơ thể bắt đầu sản xuất hormone hCG, làm tăng lưu lượng máu đến vùng xương chậu và thận, dẫn đến việc đi tiểu thường xuyên hơn.
Lưu ý: Những dấu hiệu trên chỉ mang tính tham khảo và không thể khẳng định chắc chắn việc mang thai. Cách chính xác nhất để xác định phôi đã làm tổ và bạn có thai hay không là làm xét nghiệm máu Beta-hCG theo chỉ định của bác sĩ, thường là 10-14 ngày sau chuyển phôi.
Tham khảo thêm: Dấu hiệu chuyển phôi thành công theo ngày
Câu hỏi thường gặp
Kỹ thuật này có áp dụng cho tất cả các loại phôi không, hay chỉ với phôi có chất lượng kém như bài viết đề cập?
Đối với những phôi có chất lượng kém hoặc phát triển chậm, :LAH được xem là một cách để tăng cơ hội thành công IVF. Tuy nhiên, tại Đông Đô IVF Center, kỹ thuật này được áp dụng cho tất cả các phôi ngày 3 để đảm bảo sự phát triển bình thường, tạo được phôi ngày 5 nhiều nhất, đảm bảo phôi làm tổ thành công.
Chi phí cho kỹ thuật hỗ trợ phôi thoát màng là bao nhiêu và có được bảo hiểm y tế chi trả không?
Hiện tại, các dịch vụ điều trị vô sinh, hiếm muộn nói chung và kỹ thuật hỗ trợ phôi thoát màng nói riêng thường không được bảo hiểm y tế chi trả tại Việt Nam. Bạn nên trao đổi trực tiếp với nhân viên tư vấn của trung tâm để có thông tin chi tiết và chính xác nhất về chi phí.
Kỹ thuật LAH có làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh cho em bé sau này không?
Các nghiên cứu khoa học cho đến nay chưa tìm thấy bằng chứng nào cho thấy kỹ thuật hỗ trợ phôi thoát màng, đặc biệt là bằng laser, làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh.
Vì kỹ thuật này chỉ tác động lên lớp màng bảo vệ bên ngoài, không can thiệp vào cấu trúc di truyền bên trong phôi, nên nó được xem là an toàn. Hơn nữa, việc sử dụng laser không tiếp xúc giúp giảm thiểu tối đa rủi ro cho phôi.
Tại sao quy trình đông lạnh và rã đông lại làm màng zona trở nên cứng hơn? Liệu có cách nào để giảm thiểu tác động này không?
Trong quá trình đông lạnh, các tinh thể băng có thể hình thành và gây ra những thay đổi về cấu trúc của màng zona, khiến nó trở nên cứng và khó vỡ hơn. Tương tự, quá trình rã đông cũng có thể làm thay đổi tính chất vật lý của màng.
Để giảm thiểu tác động này, các phòng lab IVF uy tín sử dụng kỹ thuật đông lạnh thủy tinh hóa (vitrification). Đây là phương pháp đông lạnh cực nhanh giúp ngăn chặn sự hình thành tinh thể băng, bảo toàn cấu trúc của phôi một cách tối đa. Tuy nhiên, dù đã áp dụng kỹ thuật tiên tiến nhất, màng zona vẫn có thể bị ảnh hưởng. Vì vậy, hỗ trợ phôi thoát màng vẫn là một giải pháp hữu hiệu.
