""

Thụ tinh nhân tạo: Những điều cần biết và các lưu ý quan trọng

Bài viết được viết bởi BS.Vũ Việt Dũng – Bác sĩ hỗ trợ sinh sản và được tham vấn chuyên môn bởi Bác sĩ CKI. Tăng Đức Cương – Giám đốc chuyên môn Bệnh viện Đông Đô

Thụ tinh nhân tạo (IUI) là một trong những phương pháp hỗ trợ sinh sản phổ biến nhất, mở ra hy vọng cho những cặp vợ chồng hiếm muộn tìm con. Khi bước vào hành trình này, việc nắm vững những kiến thức cơ bản cũng như những lưu ý quan trọng là điều không thể thiếu. Thông tin tổng quan nhất về phương pháp này sẽ có ngay trong bài viết dưới đây.

Thụ tinh nhân tạo là gì?

Việc chủ động tìm hiểu thông tin về thụ tinh nhân tạo sẽ giúp các cặp đôi tiếp cận rõ ràng nhất về phương pháp này, qua đó xem xét tính phù hợp và cân nhắc để đưa ra lựa chọn.

Định nghĩa

Thụ tinh nhân tạo IUI (intraUterine – Insemination) hay còn gọi là phương pháp bơm tinh trùng vào buồng tử cung. Đây là phương pháp đưa tinh trùng sau khi đã lọc rửa vào buồng tử cung của người phụ nữ tại thời điểm rụng trứng. IUI làm giảm thời gian và khoảng cách mà tinh trùng phải di chuyển, nhờ đó giúp tăng khả năng thụ thai. [1]

Thụ tinh nhân tạo giúp mang lại hy vọng cho các gia đình hiếm muộn
Thụ tinh nhân tạo giúp mang lại hy vọng cho các gia đình hiếm muộn

Đánh giá ưu điểm và hạn chế của IUI

Trước khi lựa chọn thụ tinh nhân tạo, các gia đình nên xem xét đồng thời cả ưu và nhược điểm của phương pháp này:

Ưu điểm:

  • Đơn giản và ít đau đớn: IUI không đòi hỏi can thiệp phẫu thuật và quy trình thực hiện tương đối đơn giản. Thời gian cho một quy trình làm IUI kéo dài khoảng 28 ngày, tương ứng bằng chu kỳ kinh nguyệt của nữ giới. Thủ thuật bơm tinh trùng vào tử cung diễn ra nhanh chóng trong khoảng 15 – 20 phút, không cần gây mê. Nữ giới chỉ cần nghỉ ngơi trong khoảng 30 phút và có thể về nhà.
  • Chi phí thấp: Chi phí thực hiện IUI không quá cao, chỉ từ 5.000.000 – 10.000.000đ.

Hạn chế:

  • Tỉ lệ thành công thấp hơn IVF: So với phương pháp hỗ trợ sinh sản khác là IVF – thụ tinh ống nghiệm, tỷ lệ thành công của IUI thường thấp hơn, đặc biệt là đối với những cặp vợ chồng mắc các vấn đề nghiêm trọng về sinh sản. Tỷ lệ thành công trung bình trên thế giới của IUI vào khoảng 10 – 19% [2], trong khi đó tỷ lệ này ở IVF là vào khoảng 32,4 – 44,5% [3].
  • Nguy cơ đa thai [1]: Mặc dù cơ hội mang đa thai khi sử dụng IUI thấp hơn so với IVF, nhưng vẫn có nguy cơ này, đặc biệt là khi nữ giới sử dụng thuốc kích thích rụng trứng.
  • Có thể cần làm IUI nhiều lần: Do tỷ lệ thành công không cao nên các cặp đôi có thể sẽ phải làm IUI nhiều lần mới thành công mang thai. Điều này sẽ làm gia tăng chi phí cũng như áp lực về tâm lý cho các gia đình.

Phân biệt thụ tinh nhân tạo và thụ tinh ống nghiệm

Qua bảng phân biệt này, có thể thấy rằng cả IUI và IVF đều có những đặc điểm riêng biệt trong cơ chế tác động, quy trình, đối tượng và chi phí.

Yếu tố IUI IVF
Cơ chế tác độngTinh trùng sau khi lọc rửa được bơm trực tiếp vào tử cung sát thời điểm rụng trứng để tăng khả năng thụ thai.Trứng và tinh trùng được kết hợp trong môi trường phòng labo, sau đó được chuyển vào cơ thể phụ nữ để bắt đầu thai kỳ. [4]
Quy trìnhĐơn giản nhanh chóng, kéo dài khoảng 28 ngày.Phức tạp hơn, kéo dài khoảng 6 – 8 tuần
Đối tượngThích hợp cho những cặp vợ chồng mắc vấn đề về hiếm muộn vô sinh mức độ nhẹThích hợp cho những cặp vợ chồng gặp khó khăn trong việc thụ thai, xuất phát từ các nguyên nhân vô sinh nặng, điều trị nhiều chưa thành công
Chi phí5.000.000 – 10.000.000đ

Thường ít tốn kém hơn so với IVF. Chi phí có thể tăng lên nếu cần thực hiện nhiều vòng IUI.

80.000.000 – 100.000.000đ

Thường tốn kém hơn so với IUI. Bao gồm cả chi phí cho việc sử dụng hormone, thuốc, quá trình thu thập trứng và bảo quản và nuôi cấy phôi…

Quy trình bơm tinh trùng vào buồng trứng tương đối đơn giản và nhanh chóng
Quy trình bơm tinh trùng vào buồng trứng tương đối đơn giản và nhanh chóng

Điều kiện để thực hiện thụ tinh nhân tạo

Để thực hiện thụ tinh nhân tạo, cả vợ và chồng cần đáp ứng những điều kiện nhất định như:

  • Với người vợ: Buồng trứng còn hoạt động, có ít nhất một bên vòi trứng vẫn hoạt động bình thường. [5]
  • Với người chồng: Nam giới có tổng số tinh trùng sau lọc rửa đạt tối thiểu số lượng 1 triệu/ml. Chất lượng tinh trùng bình thường hoặc có bất thường ở mức độ nhẹ.  [5]

Ngoài ra để quá trình điều trị hiếm muộn đạt được hiệu quả cao nhất, các cặp vợ chồng nên chú ý tới một số điều kiện thụ tinh nhân tạo khác như về dinh dưỡng, chế độ sinh hoạt hay yêu cầu về hồ sơ, giấy tờ.

Đối tượng phù hợp làm thụ tinh nhân tạo

Thụ tinh nhân tạo thường được chỉ định cho một số trường hợp dưới đây: [6]

  • Vô sinh không rõ nguyên nhân: Đối với các cặp vợ chồng hiếm muộn chưa rõ nguyên nhân, thường các bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp IUI đầu tiên và kết hợp với các loại thuốc kích thích rụng trứng.
  • Lạc nội mạc tử cung mức độ nhẹ: Nữ giới được chẩn đoán mắc lạc nội mạc tử cung, bao gồm lạc nội mạc tử cung trong cơ tử cung, buồng trứng hoặc ở vùng chậu. Tình trạng bệnh ở mức độ nhẹ và trung bình. Bác sĩ ưu tiên điều trị bệnh trước, sau đó chỉ định sử dụng hormone để kích thích phát triển nội mạc tử cung. Cuối cùng, bác sĩ điều trị vô sinh bằng phương pháp IUI khi cơ thể nữ giới đã đáp ứng được các tiêu chí về sức khỏe.
  • Vô sinh ở nam giới do tình trùng yếu: Đối với nam giới có vấn đề về tinh trùng như tinh trùng yếu, số lượng tinh trùng ít, hoặc tinh trùng di động kém…IUI sẽ được sử dụng để chọn lọc những tinh trùng có chất lượng tốt, tăng khả năng thụ thai.
  • Vô sinh liên quan đến cổ tử cung: Chất nhầy được sản xuất từ cổ tử cung trong chu kỳ rụng trứng tạo điều kiện lý tưởng cho việc di chuyển của tinh trùng từ âm đạo đến ống dẫn trứng. Nếu chất nhầy quá dày có thể cản trở quá trình gặp trứng của tinh trùng. Một số trường hợp cổ tử cung có các vấn đề như sẹo, làm tắc nghẽn ở mức độ nhẹ, thì việc bơm tinh trùng thông qua IUI sẽ giúp loại bỏ các trở ngại trên đường đi của tinh trùng và tăng khả năng thụ thai.
  • Vô sinh liên quan đến chu kỳ rụng trứng: Những trường hợp vô sinh hiếm muộn do nguyên nhân đến từ chu kỳ rụng trứng như đa nang (PCOS), rối loạn chu kỳ, tắc nghẽn ống dẫn trứng…thì bơm tinh trùng có thể là lựa chọn đầu tiên để khắc phục tình trạng này.
  • Người vợ dị ứng với tinh dịch: Một số trường hợp, cơ thể người vợ có thể bị dị ứng với thành phần có trong tinh dịch. Do đó, tinh trùng đi vào âm đạo có thể gây hiện tượng rát, sưng ở những vùng tinh dịch tiếp xúc với niêm mạc. Trường hợp dị ứng ở mức độ nghiêm trọng,  bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng IUI. Mẫu tinh trùng của nam giới sẽ được lọc rửa, loại bỏ protein trong tinh dịch trước khi đưa vào tử cung.
  • Mẹ đơn thân: Những người phụ nữ không muốn lập gia đình nhưng muốn mang thai có thể sử dụng tinh trùng từ người hiến tặng thông qua kỹ thuật IUI. Bác sĩ sẽ lấy tinh trùng từ ngân hàng tinh trùng đã được bảo quản đông lạnh, kiểm định và bơm vào tử cung của người phụ nữ để thụ thai.
Bác sĩ sẽ thăm khám để xem xét mức độ phù hợp làm IUI cho từng bệnh nhân
Bác sĩ sẽ thăm khám để xem xét mức độ phù hợp làm IUI cho từng bệnh nhân

Tỷ lệ thành công của IUI

Tỷ lệ thành công trung bình của IUI là từ 10 – 15% với đối tượng dưới 35 tuổi và dưới 5% với đối tượng trên 35 tuổi. Tuy nhiên, tỷ lệ này có thể bị tác động bởi nhiều yếu tố như tuổi tác, thói quen sinh hoạt…

  • Độ tuổi của người vợ [2]: Nhiều nghiên cứu cho thấy tỷ lệ làm IUI thành công có sự tác động rõ rệt bởi yếu tố độ tuổi của người phụ nữ. Phụ nữ lớn tuổi cũng có thể phải đối mặt với nguy cơ sinh non hay nhiều biến chứng khác trong thai kỳ. Đối với các trường hợp điều trị vô sinh hiếm muộn ở phụ nữ trên 40 tuổi, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp hiệu quả khác thay cho IUI.
  • Thời gian vô sinh – hiếm muộn: Việc điều trị hiếm muộn nên được thực hiện từ sớm để đảm bảo khả năng thành công. IUI sẽ đảm bảo tỷ lệ thành công cao với các trường hợp đã chung sống dưới 2 năm, quan hệ tình dục tự nhiên mà chưa mang thai. Tỷ lệ này giảm rõ rệt với các cặp vợ chồng hiếm muộn lâu năm hơn.
  • Chất lượng nang noãn và tình trạng tử cung ở người vợ: Chất lượng nang noãn và tử cung có thể ảnh hưởng đến kết quả của IUI. Để thực hiện kỹ thuật này, nội mạc tử cung phải đủ tốt và có 1 – 3 nang noãn đạt tiêu chuẩn.
  • Chất lượng tinh trùng ở người chồng [5]: Các nghiên cứu cho thấy, tỷ lệ thành công của IUI sẽ cao nếu mật độ, khả năng di động của tinh trùng ở mức tốt.
  • Phác đồ điều trị và kinh nghiệm của bác sĩ điều trị: Mặc dù IUI là một thủ thuật đơn giản nhưng đòi hỏi phải có phác đồ điều trị phù hợp cho từng trường hợp, cũng như kinh nghiệm và thiết bị công nghệ hiện đại. Do đó, các cặp vợ chồng vô sinh hiếm muộn nên tham khảo, chọn lựa cơ sở y tế uy tín có đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao để việc điều trị đạt kết quả tốt nhất.
Đông Đô IVF Centre là một trong những trung tâm có tỷ lệ thành công IUI cao
Đông Đô IVF Centre là một trong những trung tâm có tỷ lệ thành công IUI cao

Bài viết liên quan: Review bác sĩ Tăng Đức Cương – Bàn tay vàng trong làng IVF

Quy trình thực hiện thụ tinh nhân tạo

Quy trình làm thụ tinh nhân tạo diễn ra tương đối nhanh chóng. Bác sĩ Tăng Đức Cương – Giám đốc Đông Đô IVF Center giải thích quy trình như sau:

Bước 1: Chuẩn bị

  • Hai vợ chồng được thăm khám ban đầu, tham gia một số xét nghiệm chuyên sâu cần thiết để xác định nguyên nhân hiếm muộn.
  • Nếu đủ điều kiện sức khỏe để làm IUI, bác sĩ sẽ tư vấn cho các cặp đôi phác đồ điều trị phù hợp.

Bước 2: Kích trứng

  • Sau khi thăm khám sức khỏe, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kích thích buồng trứng nhằm tạo được từ 1- 3 noãn trưởng thành. Quá trình dùng thuốc sẽ diễn ra từ ngày 2 – 3 của chu kỳ kinh nguyệt. Nữ giới có thể được chỉ định dùng thuốc qua đường uống hoặc tiêm.
  • Trong quá trình kích thích buồng trứng, bác sĩ sẽ hẹn lịch siêu âm 2 – 3 lần. Việc này nhằm theo dõi tình hình phát triển nang noãn, có phương án dự đoán chính xác ngày có thể bơm tinh trùng vào tử cung thuận lợi.
  • Đến khi phát hiện nang noãn đã trưởng thành, người vợ sẽ được tiêm hCG để gây rụng trứng. Quá trình bơm tinh trùng thông thường sẽ được thực hiện sau 36 – 40 giờ kể từ mũi tiêm rụng trứng .

Bước 3: Chuẩn bị mẫu tinh dịch 

  • Vào cùng ngày bơm tinh trùng vào buồng tử cung, người chồng được lấy mẫu tinh trùng ngay tại cơ sở y tế.
  • Tinh trùng được chuẩn bị để thụ tinh phải trải qua quá trình lọc rửa để chọn ra các tinh trùng khỏe mạnh nhất. Nếu bạn sử dụng tinh trùng của người hiến tặng, ngân hàng tinh trùng thường gửi tinh trùng đã được lọc rửa sạch.

Bước 4:  Bơm tinh trùng vào tử cung 

  • Quá trình làm thụ tinh rất đơn giản và chỉ mất vài phút. Bác sĩ sẽ sử dụng kẹp mỏ vịt, sau đó đưa một ống thông qua cổ tử cung vào tử cung và bơm mẫu tinh trùng đã lọc rửa.
  • Người bệnh có thể được yêu cầu nằm yên trong vòng 10 đến 30 phút sau khi thụ tinh. Mang thai xảy ra nếu tinh trùng thụ tinh với trứng và phôi tạo thành làm tổ vào niêm mạc tử cung của bạn.
  • Sau khoảng 2 tuần, bác sĩ sẽ hẹn lịch để xét nghiệm máu thử thai.
Quy trình thực hiện IUI 
Quy trình thực hiện IUI

Có thể bạn quan tâm: Tuổi thọ của trẻ thụ tinh nhân tạo

Chi phí làm IUI bao nhiêu

Chi phí làm IUI dao động trong khoảng 5 – 10 triệu đồng, tùy thuộc vào từng cơ sở y tế thực hiện. Mức giá này bao gồm chi phí thuốc, thăm khám và tiến hành thủ thuật. Ngoài ra với những bệnh nhân ở xa, có thể sẽ phải chi trả thêm cho các nhu cầu khác như di chuyển, ăn ở hoặc lưu trú.

Dưới đây là bảng chi phí chi tiết làm IUI tại Đông Đô IVF Center:

Dịch vụ Giá 
Chi phí thăm khám2.000.000 – 5.000.000đ
Chi phí thuốcKhông cố định: Chi phí thay đổi tùy theo phác đồ điều trị
Chi phí thủ thuật bơm tinh trùng vào tử cung3.000.000đ
Tổng chi phí5.000.000 – 10.000.000đ

Chi tiết chi phí thụ tinh nhân tạo tại Đông Đô IVF Center có thể tham khảo tại đây: LINK

Thụ tinh nhân tạo vẫn luôn là phương pháp được cân nhắc hàng đầu để giải quyết các nguyên nhân hiếm muộn. Việc trang bị đầy đủ hiểu biết và cân nhắc kỹ lưỡng là rất quan trọng để nâng cao tỷ lệ thành công, thực hiện hóa ước mơ chào đón bé yêu.

Rate this post

Miễn trừ trách nhiệm

Các bài viết của Đông Đô IVF Center chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Nguồn tham khảo

Nguồn tham khảo:

  1. Intrauterine insemination (IUI) (2023) Mayoclinic.org. Available at: https://www.mayoclinic.org/tests-procedures/intrauterine-insemination/about/pac-20384722 (Accessed: April 10, 2024).
  2. Zippl, A. L. et al. (2022) “Predicting success of intrauterine insemination using a clinically based scoring system,” Archives of gynecology and obstetrics, 306(5), p. 1777. doi: 10.1007/s00404-022-06758-z.
  3. National Summary Report (2021) Sartcorsonline.com. Available at: https://sartcorsonline.com/CSR/PublicSnapshotReport?ClinicPKID=0&reportingYear=2021 (Accessed: March 13, 2024).
  4. In vitro fertilization (IVF) (2023) Mayoclinic.org. Available at: https://www.mayoclinic.org/tests-procedures/in-vitro-fertilization/about/pac-20384716 (Accessed: April 10, 2024).
  5. Các yếu tố dự đoán khả năng sinh sản khi thực hiện bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) (2023) Org.vn. Available at: https://hosrem.org.vn/detailNews/thongtin/cac-yeu-to-du-doan-kha-nang-sinh-san-khi-thuc-hien-bom-tinh-trung-vao-buong-tu-cung-iui-7092 (Accessed: April 10, 2024).
Rate this post

Để lại bình luận